Hình ảnh hoạt động
No more reminders within 24 hours
Hình ảnh hoạt động
Từ điển thuật ngữ Bảo vệ quyền riêng tư T

TLS

TLS (Transport Layer Security)

TLS là gì?

TLS, hay Transport Layer Security (Bảo mật tầng truyền tải), là một giao thức mã hóa được sử dụng để cung cấp thông tin liên lạc an toàn qua mạng. Nó là phiên bản kế thừa của giao thức SSL (Secure Sockets Layer), được thiết kế để giải quyết các lỗ hổng bảo mật và các vấn đề về hiệu suất được tìm thấy trong SSL. TLS thiết lập một kênh được mã hóa giữa máy khách và máy chủ, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền tải và ngăn chặn dữ liệu bị đánh cắp hoặc bị giả mạo.

Chức năng cốt lõi của TLS:

  1. Mã hóa dữ liệu: TLS mã hóa dữ liệu liên lạc để ngăn chặn nó bị đánh cắp hoặc bị giả mạo trong quá trình truyền tải.
  2. Xác thực: Chứng chỉ TLS được sử dụng để xác minh danh tính của máy chủ, đảm bảo người dùng kết nối với một máy chủ hợp pháp và đáng tin cậy.
  3. Tính toàn vẹn của dữ liệu: TLS đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải thông qua cơ chế kiểm tra tính tổng.
  4. Chống tấn công phát lại: TLS ngăn chặn việc phát lại các gói dữ liệu độc hại thông qua dấu thời gian và cơ chế số ngẫu nhiên.

Cách TLS hoạt động

TLS thiết lập một kết nối an toàn giữa máy khách và máy chủ thông qua các bước sau:

  1. Giai đoạn bắt tay:

    • Máy khách khởi tạo kết nối: Máy khách gửi yêu cầu kết nối TLS đến máy chủ, bao gồm các phiên bản TLS được hỗ trợ, thuật toán mã hóa, v.v.
    • Máy chủ phản hồi: Máy chủ phản hồi bằng cách gửi chứng chỉ TLS của mình, chứa khóa công khai và thông tin nhận dạng của máy chủ. Ngoài ra, máy chủ chọn một thuật toán mã hóa và phương pháp trao đổi khóa.
    • Máy khách xác minh chứng chỉ: Máy khách xác minh tính hợp lệ của chứng chỉ TLS, bao gồm kiểm tra xem nó có được cấp bởi Cơ quan chứng nhận (CA) đáng tin cậy hay không và liệu nó đã hết hạn hay chưa.
    • Trao đổi khóa: Nếu việc xác minh chứng chỉ thành công, máy khách tạo một khóa ngẫu nhiên, mã hóa nó bằng khóa công khai của máy chủ và gửi nó đến máy chủ. Máy chủ giải mã nó bằng khóa riêng tư của mình và sử dụng khóa này để thiết lập một kênh được mã hóa.
  2. Giai đoạn liên lạc được mã hóa:

    • Sau khi giai đoạn bắt tay hoàn tất, máy khách và máy chủ liên lạc an toàn thông qua kênh được mã hóa đã thiết lập, với tất cả dữ liệu được mã hóa để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của quá trình truyền tải.
  3. Quản lý phiên:

    • Các phiên TLS có thể lưu vào bộ nhớ cache một số tham số để sử dụng lại trong các kết nối tiếp theo để cải thiện hiệu quả kết nối. Quản lý phiên bao gồm số nhận dạng phiên, khóa phiên, thời gian chờ phiên, v.v.

Mối quan hệ giữa TLS và SSL

TLS là phiên bản kế thừa của SSL, được thiết kế để giải quyết các lỗ hổng bảo mật và các vấn đề về hiệu suất trong SSL. Mặc dù các giao thức SSL vẫn tồn tại, nhưng hầu hết các ứng dụng hiện đại đều sử dụng TLS. Dưới đây là một số cải tiến của TLS so với SSL:

1. Bảo mật

TLS sửa chữa các lỗ hổng bảo mật được tìm thấy trong SSL, chẳng hạn như các cuộc tấn công POODLE và các cuộc tấn công BEAST. TLS sử dụng các thuật toán mã hóa và cơ chế trao đổi khóa mạnh hơn, cung cấp khả năng bảo mật cao hơn.

2. Hiệu suất

TLS có những cải tiến về hiệu suất; ví dụ: nó hỗ trợ nhiều phương pháp trao đổi khóa và thuật toán mã hóa hơn, thích ứng tốt hơn với các môi trường mạng khác nhau.

3. Khả năng tương thích

TLS tương thích với SSL và có thể thay thế liền mạch SSL trong hầu hết các hệ thống hỗ trợ SSL. Tuy nhiên, vì lý do bảo mật, bạn nên sử dụng TLS thay vì SSL.

Ứng dụng của TLS trong HTTPS

TLS đóng một vai trò quan trọng trong HTTPS (HTTP qua TLS). HTTPS là phiên bản bảo mật của giao thức HTTP, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền tải thông qua TLS. Dưới đây là một số ứng dụng của TLS trong HTTPS:

1. Mã hóa truyền dữ liệu

TLS mã hóa các yêu cầu và phản hồi HTTP, ngăn chặn dữ liệu bị đánh cắp hoặc bị giả mạo trong quá trình truyền tải. Điều này bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng, chẳng hạn như mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng.

2. Xác minh danh tính máy chủ

Chứng chỉ TLS xác minh danh tính của máy chủ, đảm bảo người dùng kết nối với một máy chủ hợp pháp và đáng tin cậy. Điều này nâng cao sự tin tưởng của người dùng vào trang web và giảm bớt lo ngại về các trang web lừa đảo và phần mềm độc hại.

3. Cải thiện thứ hạng công cụ tìm kiếm

Các công cụ tìm kiếm (chẳng hạn như Google) coi các trang web HTTPS là an toàn hơn và có xu hướng ưu tiên chúng trong kết quả tìm kiếm. Sử dụng TLS có thể cải thiện đáng kể thứ hạng tìm kiếm của trang web, tăng lưu lượng truy cập và mức độ hiển thị.

4. Đáp ứng các yêu cầu tuân thủ

Nhiều quy định và tiêu chuẩn (chẳng hạn như PCI DSS) yêu cầu sử dụng chứng chỉ TLS để bảo vệ dữ liệu người dùng. Sử dụng TLS giúp các doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu này và tránh các rủi ro và hình phạt pháp lý.

5. Nâng cao niềm tin của người dùng và hình ảnh thương hiệu

Sử dụng chứng chỉ TLS có thể nâng cao niềm tin của người dùng vào trang web và cải thiện hình ảnh thương hiệu. Người dùng cảm thấy an toàn hơn khi truy cập một trang web an toàn, do đó làm tăng thời gian lưu trú và tỷ lệ chuyển đổi của họ.

Cách đảm bảo an ninh TLS

Đảm bảo an ninh TLS đòi hỏi nhiều biện pháp. Dưới đây là một số chiến lược và phương pháp chính:

1. Sử dụng phiên bản TLS mới nhất

Sử dụng phiên bản TLS mới nhất (chẳng hạn như TLS 1.3) cung cấp khả năng bảo mật và hiệu suất tốt hơn. Các phiên bản TLS mới hơn sửa chữa các lỗ hổng bảo mật được tìm thấy trong các phiên bản cũ hơn và hỗ trợ các thuật toán mã hóa mạnh hơn.

2. Định cấu hình bộ mật mã an toàn

Định cấu hình bộ mật mã an toàn và vô hiệu hóa các thuật toán mã hóa và phương pháp trao đổi khóa không an toàn. Ví dụ: vô hiệu hóa các thuật toán mã hóa yếu (chẳng hạn như RC4) và các phương pháp trao đổi khóa không an toàn (chẳng hạn như RSA).

3. Sử dụng chứng chỉ SSL hợp lệ

Sử dụng chứng chỉ SSL hợp lệ, đảm bảo chúng được cấp bởi Cơ quan chứng nhận (CA) đáng tin cậy và chưa hết hạn. Chứng chỉ phải chứa khóa công khai và thông tin nhận dạng của máy chủ để đảm bảo tính xác thực và hợp lệ của chúng.

4. Bật HSTS (HTTP Strict Transport Security)

Bật HSTS buộc trình duyệt sử dụng kết nối TLS với máy chủ, ngăn chặn các cuộc tấn công man-in-the-middle. Cấu hình tiêu đề HSTS có thể chỉ định rằng trình duyệt chỉ sử dụng kết nối TLS trong một khoảng thời gian nhất định.

5. Thường xuyên cập nhật và hiệu chỉnh các thiết bị mạng

Thường xuyên cập nhật và hiệu chỉnh các thiết bị mạng để đảm bảo chúng hoạt động tối ưu. Ví dụ: cập nhật chương trình cơ sở của thiết bị mạng và hiệu chỉnh đồng bộ hóa thời gian của thiết bị mạng.


DuoPlus Điện thoại đám mây

Bảo vệ an toàn cho nhiều tài khoản của bạn khỏi bị cấm

Dùng thử miễn phí

Chọn DuoPlus cho Tiếp thị Truyền thông Xã hội Toàn cầu

Không cần mua nhiều điện thoại thật.
Với DuoPlus, một người có thể vận hành nhiều điện thoại đám mây và tài khoản truyền thông xã hội từ một máy tính duy nhất, thúc đẩy lưu lượng truy cập và tăng doanh số cho bạn.

Bắt đầu trải nghiệm của bạn ngay bây giờ
*